Thép hợp kim 25CrMo4 là loại thép hợp kimthép kết cấu hợp kim thấpvật liệu, thuộc loại thép kết cấu hợp kim dòng Cr-Mo. Bởi vìxử lý nhiệtQuá trình, cấu trúc và hiệu suất của vật liệu này có thể được điều chỉnh đáng kể, với độ bền và độ cứng cao, cũng như khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt. Đặc tính cơ học vượt trội và khả năng chịu nhiệt của nó làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực kỹ thuật khác nhau, đặc biệt là trong những trường hợp đòi hỏi độ bền cao và khả năng chịu nhiệt độ cao.Đúc đầu tưlà một trong những phương pháp phổ biến để sản xuất các bộ phận chính xác như vậy.
Tính năng vật liệu
1.Thành phần hóa học
Thành phần hóa học của thép hợp kim 25CrMo4 chủ yếu bao gồm crom và molypden, đóng vai trò chính trong việc cải thiện độ bền và độ dẻo dai của vật liệu. Việc bổ sung crom giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ cứng của vật liệu, trong khi molypden cải thiện độ bền nhiệt độ cao và khả năng chống mỏi. Ngoài ra, hàm lượng carbon và mangan cũng được tính toán chính xác để tối ưu hóa khả năng hàn và khả năng gia công, giúp vật liệu hoạt động tốt trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
2. Tính chất cơ học
Vật liệu này có độ bền kéo và cường độ năng suất tuyệt vời, có thể chịu được tải trọng lớn và lực va đập, đồng thời đảm bảo sự ổn định và an toàn của kết cấu trong điều kiện tải trọng cao. Khả năng chống mài mòn của nó cho phép đầu cố định duy trì tuổi thọ sử dụng tốt trong môi trường thường xuyên bị mài mòn, giảm tần suất bảo trì và thay thế, từ đó cải thiện hiệu quả công việc tổng thể.
3. Hiệu suất xử lý nhiệt
Hiệu suất của thép hợp kim 25CrMo4 có thể được cải thiện đáng kể thông qua các quá trình xử lý nhiệt như chuẩn hóa, làm nguội và ủ. Các quy trình này có thể điều chỉnh cấu trúc vi mô của vật liệu để nó có thể duy trì độ dẻo và độ bền tốt đồng thời cải thiện độ bền, thích ứng với các điều kiện làm việc và yêu cầu ứng dụng khác nhau. Tùy thuộc vào môi trường sử dụng cụ thể, các thông số xử lý nhiệt có thể được kiểm soát chính xác để đảm bảo rằng mỗi đầu gắn hoạt động tối ưu trong ứng dụng cụ thể của nó.
EU | Hoa Kỳ | nước Đức | Nhật Bản | Pháp | nước Anh | Ý |
EN | - | DIN,WNr | JIS | TUYỆT VỜI | BS | ĐẠI HỌC |
25CrMo4 | SAE4130 | 25CrMo4 | SCM420 | 25CD4 | 708A25 | 25CrMo4 |
SCM430 | 708M25 | |||||
CFS10 | ||||||
Trung Quốc | Thụy Điển | Séc | Phần Lan | Nga | Chôn cất | |
GB | SS | CSN | SFS | GOST | ISO | |
30CrMo | 2225 | 15130 | 25CrMo4 | 20KHM | 25CrMo4 | |
30KHM | ||||||
30KHMA |
Ứng dụng của khung cố định
1. Thiết bị cơ khí:
Trong các thiết bị cơ khí, những đầu cố định như vậy có thể được sử dụng để kết nối các trục truyền động, đòn bẩy hoặc các bộ phận khác cần được kết nối chắc chắn. Nó có thể đảm bảo rằng các bộ phận này vẫn được kết nối ổn định khi chạy ở tốc độ cao hoặc dưới áp suất lớn.
2. Đồ gia dụng:
Trong máy hút bụi, máy giặt hoặc các thiết bị gia dụng khác, những đầu cố định như vậy có thể được sử dụng làm vật cố định cho các bộ phận bên trong, chẳng hạn như ống nối, trục động cơ hoặc các bộ phận quan trọng khác. Cấu trúc chắc chắn và thiết kế dễ kết nối giúp việc bảo trì và thay thế các bộ phận trở nên thuận tiện hơn.
3. Dụng cụ công nghiệp:
Trong các xưởng hoặc nhà máy, những đầu cố định như vậy có thể được sử dụng làm bộ phận của dụng cụ điện, dụng cụ cầm tay hoặc kẹp. Chúng giúp duy trì sự ổn định của các công cụ và nâng cao hiệu quả và an toàn làm việc.
4.Phụ tùng ô tô:
Trong lĩnh vực sản xuất hoặc bảo trì ô tô, đầu cố định có thể được sử dụng để kết nối hoặc cố định các bộ phận của ô tô như bộ phận động cơ, hệ thống treo hoặc hệ thống phanh. Độ bền và độ tin cậy của nó là rất cần thiết để đảm bảo hiệu suất và sự an toàn của xe.